Xả tang là gì? Thời gian phù hợp để xả tang hợp văn hoá, trọn đạo hiếu

Thuật ngữ “xả tang” thường được sử dụng để mô tả hành động việc mở cửa quan tang để tiếp đón, chào đón, hoặc để cho người tham dự có cơ hội tiễn đưa, chia buồn với gia đình người đã mất trong buổi tang lễ. Hành động này thường được thực hiện trong ngữ cảnh của lễ tang, khi quan khách đến thăm và tưởng nhớ người quá cố.

1. Xả tang là gì?

“Xả tang” cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, là việc mở cửa chào đón, đón nhận sự thất thường, đau buồn, hoặc mất mát từ người khác. Đây là một cử chỉ biểu hiện lòng chia sẻ, sự đồng cảm, và lòng quan tâm đến cảm xúc của người khác trong những khoảnh khắc khó khăn.

2. Thời gian để xả tang là khoảng bao lâu?

2.1. Đại tang

Đại tang là một hình thức tổ chức tang lễ mà thời gian kéo dài đến 3 năm, tuy nhiên, thực tế thường là 27 tháng. Giải thích cho việc này thường liên quan đến việc tính 9 tháng mang thai làm một năm. Mặc dù không có cơ sở chính xác cho quy tắc này, nhưng giải thích truyền miệng này phản ánh quan điểm của người Việt.

"Xả tang" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, là việc mở cửa chào đón, đón nhận sự thất thường, đau buồn, hoặc mất mát từ người khác.

“Xả tang” cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, là việc mở cửa chào đón, đón nhận sự thất thường, đau buồn, hoặc mất mát từ người khác.

Thời gian tổ chức tang lễ lâu dài như vậy thường được áp dụng cho những người có mối quan hệ gần gũi nhất với người quá cố. Ví dụ, tang cha mẹ đẻ, con nuôi; tang bên rể khi cô dâu mất; hoặc tang ông bà thay cho cha (nếu cha mất). Trong bối cảnh tác động của lễ giáo với tri thức “trọng nam khinh nữ”, việc tổ chức tang vợ cho chồng cũng thuộc hình thức đại tang.

2.2. Tiểu tang

Trong lễ tang của tiểu tang, thời gian để tang được rút ngắn so với đại tang, chia thành 4 cấp. Kỷ niệm kéo dài một năm, thường là cha mẹ để tang con trai, con dâu, con gái chưa chồng, con rể để tang bố mẹ vợ. Đại công, nhóm người già, tổ chức tang trong vòng 9 tháng, bao gồm tang con dâu, tang nhau trong anh em họ hàng, và tang người đã khuất khi anh chị em kết hôn. 

Tiểu công, sau 5 tháng, thường là con cái để tang cha dượng hoặc tang cha mẹ khi con cháu kết hôn. Tima, hình thức tang ít nhất, chỉ sau 3 tháng, thường là cha mẹ để tang con rể, trong khi con cháu, cô dì, chú bác tổ chức tang lễ trong nhóm của họ.

2.3. Thời gian xả tang

Trong bối cảnh cuộc sống ngày càng hiện đại, các thực hành như làm ma chay và lễ nghi xả tang không còn được giữ gìn như trước đây. Trong quá khứ, việc tổ chức giỗ lớn và kéo dài hai năm mới kết thúc tang lễ là điều phổ biến. Tuy nhiên, hiện nay, do nhiều lý do khách quan, một số người chọn việc xin đồ tang lễ sau 49 ngày cúng hoặc hỏa táng.

Quan điểm này không đúng hay sai, mà tùy thuộc vào sự lựa chọn của gia đình và những nguyên tắc cá nhân. Quan trọng nhất là lòng thành kính và tri ân đối với người đã khuất. Nghi lễ chỉ là một trong những phương tiện thể hiện tấm lòng đó, và quan trọng nhất là lòng biết ơn và hiếu thảo đến người đã ra đi.

3. Giải đáp có nên xả tang sớm không?

Ngày nay, với áp lực từ công việc, học tập, và ảnh hưởng của lối sống phương Tây, việc tổ chức tang đã không còn bị ràng buộc theo phong tục truyền thống. Đa số người dân sau 49 ngày cử hành hôn lễ hoặc những sự kiện như thi cử, mở cửa hàng, hoặc đi xa mới xin dỡ tang. Một số người thậm chí yêu cầu phát hành tang lễ ngay sau khi chôn cất hoặc hỏa táng, cho rằng có tang là điều không may mắn như cưới xin.

Phong tục tang ma đang ngày càng thích nghi và điều chỉnh theo thời thế. Trong bối cảnh này, chúng tôi tin rằng việc quyết định tổ chức tang nên tuân theo yêu cầu và mong muốn của người sống sót. Dù tang lễ kéo dài hay ngắn, quan trọng nhất vẫn là lòng thành kính và biết ơn đối với người đã khuất. Tang lễ, giống như các nghi lễ khác, chỉ là một biểu hiện của tấm lòng và lòng hiếu thảo của con cháu.

4. Các điều điều kiêng kỵ không nên làm khi chưa đến hạn xả tang

 “Có thờ có thiêng, có kiêng có lành”, do vậy, quý gia chủ nên đặc biệt lưu ý những điều trên. Việc tổ chức đám cưới hay khai trương kinh doanh buôn bán thì có thể điều chỉnh khung thời gian sau xả tang để mọi việc diễn ra được suôn sẻ nhất.

4.1. Cưới hỏi

Niềm vui của đám cưới là một sự kiện trọng đại trong cuộc sống, tuy nhiên, gia đình của những người đã mất thường tránh tổ chức đám cưới trong khoảng thời gian diễn ra lễ tang.

Việc tổ chức đám cưới trong thời kỳ này được coi là không thích hợp và thể hiện sự thiếu tôn trọng, sự tiếc nuối, và lòng kính trọng đối với người đã qua đời. Trong trường hợp không tránh khỏi việc tổ chức đám cưới do các lý do bất khả kháng, quan trọng là cần giữ cho sự kiện không quá lớn và ồn ào, nhằm tôn trọng tinh thần lễ tang của gia đình và người thân.

4.2. Khai trương

Quan niệm kiêng kỵ về việc không nên khai trương khi nhà có tang là một phần của truyền thống văn hóa dân gian ở Việt Nam. Trong góc nhìn này, việc mừng vui và khai trương trong khi gia đình đang trải qua tang lễ được coi là không tôn trọng đúng cách đối với người đã qua đời và làm giảm đi không khí trang trọng, trầm buồn của gia đình.

Nguyên tắc này thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất và giúp gia đình tập trung hơn vào việc tưởng nhớ và tri ân người quá cố mà không bị xao lạc bởi những sự kiện vui vẻ ngoài lễ.

4.3. Chúc Tết mùng 1

Quan niệm kiêng kỵ về việc chúc Tết mùng 1 khi nhà có tang là một phần quan trọng của văn hóa dân gian Việt Nam. Mùng 1 Tết được coi là ngày tâm linh quan trọng, mang đến ý nghĩa của sự mới mẻ, hạnh phúc và may mắn. Tuy nhiên, khi có tang trong gia đình, người Việt thường kiêng kỵ hành động này để tôn trọng không khí tang lễ và tránh xung đột ý nghĩa giữa niềm vui Tết và bầu không khí trầm buồn của tang lễ.

Việc kiêng kỵ cũng nhấn mạnh sự tôn trọng đối với linh thiêng và tránh tai họa. Chúc Tết mùng 1 khi nhà có tang có thể bị coi là không tôn trọng không khí tâm linh và có thể mang lại rủi ro hoặc không may. Người ta kiêng kỵ để bảo vệ gia đình khỏi những tình huống không mong muốn và duy trì sự bình an trong không gian nhà cửa.

Tuy quan niệm kiêng kỵ có thể thay đổi tùy theo vùng miền và tín ngưỡng, nhưng quan trọng nhất là sự tôn trọng và sự đồng thuận trong gia đình, là yếu tố quyết định việc tuân thủ hay linh hoạt trong việc áp dụng những quy tắc truyền thống này.

5. Hướng dẫn cách xả tang tại nhà hiện nay

5.1. Văn khấn xả tang

Văn khấn xả tang là một phần quan trọng trong nghi lễ xả tang, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt tâm tư, tri ân, và lưu giữ kỷ niệm về người quá cố. Dưới đây là một số nét cơ bản và quan trọng mà văn khấn xả tang cần phản ánh:

Biệt danh và Gọi Tên: Gọi tên đầy đủ của người quá cố và cũng có thể sử dụng biệt danh nếu có.

Tâm Tư Tri Ân: Diễn đạt lòng tri ân và biết ơn đối với những đóng góp, công lao, và tình cảm của người quá cố trong cuộc sống.

Kỷ Niệm và Sự Chia Buồn: 

  • Chia sẻ những kỷ niệm, hình ảnh đẹp về người quá cố.
  • Tâm sự về sự mất mát và nỗi đau mất đi người thân.

Hiện Diện Linh Hồn: Đề cập đến việc xả tang, để linh hồn của người quá cố có thể tiếp tục hành trình của mình.

Lời Nguyện Cầu:

  • Xin chúc phúc và bình an cho linh hồn người quá cố.
  • Nguyện cầu cho sự an lạc và hạnh phúc trong cõi bình yên.

Cam Kết Tiếp Bước: Hứa hẹn tiếp tục công việc, trách nhiệm, và giữ gìn những giá trị mà người quá cố đã kế thừa.

Bài Thi Đọc: Có thể bao gồm việc đọc bài thi, thơ, hoặc câu chuyện có liên quan đến người quá cố.

Lời Kết: Tổng kết văn khấn với những lời chia tay cuối cùng và lời cảm ơn cuối cùng.

Văn khấn xả tang nên được thực hiện với tâm huyết, sự chân thành, và tôn trọng đối với tâm linh và tâm tư của người quá cố và gia đình.

5.2. Lễ vật cần chuẩn bị cho lễ xả tang

Lễ vật cần chuẩn bị cho lễ xả tang gồm những mục như quần áo, hài cốt, mũ cho người quá cố, trầu, cau, dầu, rượu, đèn nến, hương quả, và quả ngọt. 

Ngoài ra, một mâm cơm (chay hoặc mặn tùy thuộc vào tín ngưỡng của gia đình) cũng được sắp xếp để dâng lên chân linh và các vị thần linh. Đây là những chuẩn bị cơ bản và quan trọng trong nghi lễ xả tang, giúp gia đình thể hiện lòng thành và tôn trọng đối với người quá cố.

5.3. Hình thức “vứt bỏ” khăn tang

“Hình thức vứt bỏ” khăn tang là một nghi lễ truyền thống trong văn hóa tang lễ ở Việt Nam. Sau khi lễ xả tang hoàn thành, người thân thường tiến hành việc vứt bỏ những chiếc khăn tang mà họ đã sử dụng trong quá trình chuẩn bị và thực hiện lễ tang. Hành động này thường diễn ra tại một địa điểm xa thành phố hoặc làng mạc, thường là ở những nơi quang cảnh hùng vĩ và thanh bình.

Việc vứt bỏ khăn tang được xem là cách để người thân giải tỏa, gỡ bỏ những gánh nặng tinh thần và tạo không gian cho sự tiếp tục cuộc sống. Khăn tang thường được vứt xuống sông, suối, hoặc nơi nào đó có nước chảy, biểu tượng cho việc đưa linh hồn của người quá cố trở về với tự nhiên và thiên nhiên.

6. Tổng hợp một số bài văn khấn xả tang đầy đủ nhất

Nam mô A Di Đà Phật!

Nam mô A Di Đà Phật!

Nam mô A Di Đà Phật!

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương

Con kính lạy ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ tỷ

Hôm nay là ngày…….tháng………năm ………..

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là………

Vâng theo lệnh của mẫu thân (nếu là mẹ hoặc phụ mẫu nếu là cha), các chú bác, cùng anh rể, chị gái, các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Đàm Tế theo nghi lễ cổ truyền,

Kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước linh vị của: ………………chân linh

Xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi! Nhớ bóng phụ thân (hoặc mẫu thân); Cách miền trần thế

Tủi mắt nhà Thung (nếu là cha hoặc nhà Huyền nếu là mẹ) mây khóa, thăm thẳm sầu phiền.

Đau lòng núi Hỗ (nếu là cha hoặc núi Dĩ nếu là mẹ) sao mờ, đầm đìa ai lệ

Kể năm đã quá Đại Tường;

Tính tháng nay làm Đàm Tế.

Tuy lẽ hung biến cát; tang phục kết trừ;

Song nhân tử sự thân, hiếu tâm lưu để.

Lễ bạc, kính dâng gọi chút, há dám quên, cây cội nước nguồn,

Suối vàng, như có thấu chăng, họa may tỏ, trời kinh đất nghĩa.

Xin kính mời: ………………

………………………………

………………………………

Cùng các vị Tiên linh Tổ bá, Tổ Thúc, Tổ Cô và các vong linh phụ thờ theo Tiên Tổ về hâm hưởng.

Kính cáo: Liệt vị Tôn thần, Táo Quân, Thổ Công, Thánh Sư, Tiên Sư, Ngũ tư Gia thần cùng chứng giám và phù hộ cho toàn gia an ninh khang thái, vạn sự tốt lành.

Chúng con lễ bạc tâm thành cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật!

Nam mô A Di Đà Phật!

Nam mô A Di Đà Phật!

(bài cúng giỗ mãn tang trích trong sách “Văn khấn cổ truyền Việt Nam”)

Đánh giá của bạn

Xem thêm bài viết khác

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí 100%.

    Tư vấn MIỄN PHÍ