Trái nhàu là trái gì? Trái nhàu trị bệnh gì?

Trái nhàu trị bệnh gì? Trái nhàu là trái cây có nguồn gốc từ châu Á, thuộc họ Bồ hòn. Trái nhàu có vị chua dịu, tính mát, chứa nhiều vitamin C, E và khoáng chất, có tác dụng chữa bệnh rất tốt. Bài viết sẽ giới thiệu cụ thể trái nhàu là trái gì, cũng như những công dụng chữa bệnh tiềm ẩn của loại trái cây quý giá này. Cùng Hongsamchinhhang.vn tìm hiểu thông tin dưới đây.

1. Trái nhàu là trái gì?

Trái nhàu (tên khoa học: Morinda citrifolia L.) là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á và Úc.

Cây nhàu là một loại cây thân gỗ, chiều cao trung bình từ 10 đến 15 mét. Lá cây nhàu có hình bầu dục, màu xanh đậm. Hoa cây nhàu mọc thành chùm ở đầu cành, có màu trắng ngà.

trái nhàu trị bệnh gì

Trái nhàu có hình cầu, đường kính 5-10cm. Trái chưa chín có màu xanh, khi chín có màu tím đen. Bên trong trái chứa nhiều hạt mềm và nước có vị chua ngọt, hơi đắng, có mùi thơm đặc trưng.

2. Giá trị dinh dưỡng có trong trái nhàu

Trái nhàu chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, trong 100g trái nhàu tươi chứa:

  • Năng lượng: 64 kcal
  • Nước: 86,9 g
  • Protein: 0,9 g
  • Lipid: 0,2 g
  • Carbohydrate: 11,5 g
  • Chất xơ: 1,8 g
  • Vitamin C: 100 mg
  • Vitamin E: 11 mg
  • Vitamin K: 2,5 mg
  • Kali: 229 mg
  • Magiê: 19 mg
  • Canxi: 15 mg
  • Sắt: 1 mg

>>Xem thêm: Kẹo hamer có tác dụng với phụ nữ không? Có tác dụng phụ gì không?

Ngoài ra, trái nhàu còn chứa nhiều hợp chất thực vật có hoạt tính sinh học như anthraquinones, polyphenol, flavonoid và saponin. Những hợp chất này có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, kháng virus và chống ung thư.

2.1 Các vitamin và khoáng chất trong trái nhàu

Một số vitamin và khoáng chất quan trọng có trong trái nhàu gồm:

  • Vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường miễn dịch và hấp thu sắt.
  • Vitamin E: Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, chống lão hóa da.
  • Vitamin K: Giúp đông máu và xương chắc khỏe.
  • Kali: Điều hòa huyết áp, giữ cho cơ bắp và thần kinh hoạt động bình thường.
  • Magiê: Tham gia vào hơn 300 phản ứng enzym trong cơ thể.
  • Canxi: Xây dựng xương và răng chắc khỏe.
  • Sắt: Vận chuyển oxy trong máu đến các tế bào.

2.2 Các hợp chất thực vật có lợi

Ngoài các vitamin và khoáng chất, trái nhàu còn chứa nhiều hợp chất thực vật quý:

  • Anthraquinones: Ngăn chặn quá trình oxy hóa gây hại cho tế bào.
  • Polyphenol: Chống oxy hóa và kháng khuẩn hiệu quả.
  • Flavonoid: Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, chống viêm, kháng virus.
  • Saponin: Làm sạch độc tố, ngăn ngừa khối u, chống nấm, vi khuẩn.

3. Công dụng của trái nhàu đối với sức khỏe

Trái nhàu có rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe như:

3.1 Nước trái nhàu bảo vệ sức khỏe tim mạch

Trái nhàu chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp giảm cholesterol LDL (xấu), tăng cholesterol HDL (tốt) trong máu. Điều này làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như:

  • Ngăn ngừa xơ vữa động mạch
  • Cải thiện lưu lượng máu và chức năng tim
  • Hạ huyết áp hiệu quả
  • Giảm các cơn đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim

trái nhàu trị bệnh gì

3.2 Công dụng của trái nhàu: Giảm các triệu chứng của cơ xương khớp

Nhờ có các hợp chất chống viêm và giảm đau, trái nhàu có tác dụng:

  • Làm dịu các cơn đau xương khớp
  • Cải thiện tình trạng viêm khớp
  • Tăng cường sụn khớp, ngăn ngừa thoái hóa khớp
  • Giúp các khớp dễ dàng vận động hơn

3.3 Công dụng trái nhàu: Kiểm soát bệnh đái tháo đường

Đối với bệnh nhân tiểu đường, trái nhàu giúp:

  • Hạ đường huyết hiệu quả
  • Cải thiện tình trạng kháng insulin
  • Ngăn ngừa các biến chứng nặng nề như suy thận, mù lòa
  • Kiểm soát cân nặng

Nhờ vậy mà bệnh tiểu đường được kiểm soát tốt hơn.

3.4 Nước trái nhàu đẩy lùi mệt mỏi

Trái nhàu giàu vitamin C giúp:

  • Tăng cường sức đề kháng chống virus, vi khuẩn gây bệnh
  • Ngăn ngừa bệnh cảm cúm, sốt virus
  • Giảm stress và lo âu
  • Cung cấp năng lượng cho cơ thể, chống mệt mỏi

Nhờ đó mà tinh thần sảng khoái, làm việc hiệu quả hơn.

3.5 Cải thiện trí nhớ

Các chất chống oxy hóa trong trái nhàu có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh, giúp:

  • Ngăn ngừa thoái hóa não
  • Phòng chống các bệnh về thần kinh như Alzheimer
  • Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung

3.6 Tác dụng của trái nhàu: Tốt cho da

Vitamin C và E dồi dào trong trái nhàu giúp:

  • Chống oxy hóa da hiệu quả
  • Ngăn ngừa hình thành nếp nhăn và lão hóa sớm
  • Cải thiện độ đàn hồi và săn chắc cho da
  • Làm mờ vết thâm, tàn nhang

3.7 Tác dụng quả nhàu: tăng tốc quá trình hồi phục, tăng sức đề kháng

Trái nhàu chứa nhiều vitamin và khoáng chất hỗ trợ hệ miễn dịch như:

  • Tăng khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh
  • Ngăn ngừa virus, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể
  • Phục hồi nhanh cơ bắp, mô mềm sau chấn thương
  • Hạ sốt nhanh chóng

4. Trái nhàu trị bệnh gì?

Trái nhàu có tác dụng điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh, đặc biệt hiệu quả với các bệnh sau:

4.1 Đau nhức xương khớp

Nhờ khả năng chống viêm và giảm đau, trái nhàu có tác dụng giảm các triệu chứng của:

  • Viêm khớp: làm dịu cơn đau, giảm sưng tấy ở các khớp bị viêm
  • Gút: Làm tan các tinh thể axit uric làm tắc ống khớp, giảm cơn đau gút cấp
  • Đau thần kinh tọa: Giảm tê liệt và đau nhức do thoái hóa cột sống

4.2 Tiểu đường

Trái nhàu giúp kiểm soát bệnh tiểu đường rất hiệu quả bằng việc:

  • Giúp tế bào hấp thu glucose tốt hơn, làm giảm đường huyết
  • Kích thích tuyến tụy sản sinh insulin một cách lành mạnh
  • Ngăn ngừa các biến chứng thần kinh, tim mạch, thận do tiểu đường gây ra

4.3 Huyết áp cao

Trong trái nhàu chứa nhiều kali – giúp giãn mạch và hạ huyết áp hiệu quả. Do đó, trái nhàu phòng ngừa và điều trị bệnh cao huyết áp rất tốt.

4.4 Bệnh tim mạch

Các hợp chất trong trái nhàu có tác dụng:

  • Làm tan cục máu đông gây nhồi máu cơ tim
  • Giảm mỡ trong máu, làm sạch mạch máu
  • Tăng lưu lượng máu lên tim, ngăn ngừa đau thắt ngực

4.5 Chóng mặt, đau đầu

Nước trái nhàu có tác dụng:

  • Giảm triệu chứng chóng mặt, hoa mắt do thiếu máu não
  • Giảm các cơn đau đầu dữ dội
  • Ngăn ngừa đột quỵ do vữa xơ động mạch

4.6 Mất ngủ

Hàm lượng melatonin trong trái nhàu giúp:

  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ
  • Rút ngắn thời gian để ngủ thiếp đi
  • Giảm căng thẳng, mệt mỏi

5. Tác dụng phụ khi sử dụng trái nhàu

  • Tiêu chảy, đầy hơi: Do nhàu có hàm lượng chất xơ cao, ăn nhiều quá dễ gây đầy bụng, khó tiêu.
  • Dị ứng: Một số người bị dị ứng với nhàu, biểu hiện qua các triệu chứng như nổi mề đay, phát ban, ngứa ngáy.
  • Nguy cơ cao huyết áp: Nhàu chứa nhiều natri, có thể làm tăng huyết áp ở người bệnh.
  • Tăng cholesterol xấu: Chất béo bão hòa trong nhàu làm tăng LDL cholesterol.
  • Tương tác thuốc: Nhàu ảnh hưởng tới hoạt động của lithium và warfarin.
  • Ô nhiễm hóa chất: Nhàu nuôi có thể ô nhiễm hóa chất, kim loại nặng nếu không đảm bảo nguồn gốc.

trái nhàu trị bệnh gì

6. Hướng dẫn cách chế biến trái nhàu đạt hiệu quả

Để tận dụng tối đa công dụng của trái nhàu, bạn có thể biến thành nhiều loại thức uống hữu ích cho sức khỏe:

6.1 Nước cốt trái nhàu mật ong

  • Nguyên liệu:
    • 1 quả nhàu
    • 1 thìa cà phê mật ong nguyên chất
  • Cách làm:
    • Rửa sạch trái nhàu, cắt hạt, cho vào máy xay sinh tố.
    • Xay nhuyễn, lọc bỏ bã.
    • Cho mật ong vào ly, thêm nước cốt nhàu, khuấy đều.
  • Công dụng: Bổ sung năng lượng, nâng cao sức đề kháng hiệu quả.

6.2 Rượu trái nhàu

  • Nguyên liệu:
    • 1 kg trái nhàu chín
    • 2 lít rượu trắng
  • Cách làm:
    • Trái nhàu rửa sạch, cắt hạt
    • Ướp với 2 lít rượu trắng trong 14 ngày
    • Lọc bỏ bã, cho vào chai thủy tinh, để nơi khô ráo.
  • Công dụng: Ngừa cảm lạnh, sốt virus, ho, viêm họng.

6.3 Nước ép trái nhàu

  • Nguyên liệu:
    • 300 gr trái nhàu chín
    • 200 ml nước lọc
  • Cách làm:
    • Rửa sạch, cắt hạt trái nhàu
    • Cho vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn
    • Pha loãng bằng nước lọc.
  • Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc cơ thể rất tốt.

7. Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây nhàu

7.1 Trị ho do phế quản bằng trái nhàu

  • Chuẩn bị:
    • 8 quả trái nhàu chín
    • 500 ml rượu trắng
    • 1 muỗng cà phê mật ong nguyên chất
  • Cách dùng:
    • Pha 200 ml nước cốt trái nhàu với 50 ml rượu trái nhàu
    • Uống 3 lần/ngày trước ăn 30 phút.
  • Tác dụng: Giảm cơn ho, loại đờm, không ho ra máu.

7.2 Ngừa loét dạ dày, đau bao tử

  • Chuẩn bị:
    • 20 quả nhàu chín
    • 2 kg mật ong nguyên chất
  • Cách dùng:
    • Trái nhàu xay nhuyễn, trộn đều với 2 kg mật ong.
    • Mỗi ngày dùng 3 thìa cà phê sau ăn.
  • Công dụng: Bảo vệ niêm mạc dạ dày, phòng ngừa loét dạ dày

8. Trái nhàu uống nhiều có bị điều gì hay không?

Trái nhàu có vị chua chát, tính lạnh nên khi dùng với liều lượng lớn hoặc trong thời gian dài có thể gây ra một số tác dụng phụ:

  • Đau bụng, tiêu chảy: Do lượng axit hữu cơ dồi dào trong trái nhàu kích thích niêm mạc dạ dày
  • Đầy hơi: Lượng chất xơ nhiều, thức ăn khó tiêu hóa gây tích gas
  • Buồn nôn: Do dư axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản

Do đó, bạn chỉ nên sử dụng trái nhàu vừa phải, mỗi ngày không quá 300ml nước ép trái nhàu. Nếu xuất hiện các triệu chứng trên cần ngừng uống và đi khám bác sĩ.

9. Một số lưu ý khi sử dụng cây nhàu trị bệnh

Để đảm bảo an toàn, hiệu quả khi dùng trái nhàu chữa bệnh, bạn cần lưu ý:

  • Không nên lạm dụng trái nhàu quá nhiều, chỉ dùng vừa đủ theo liều lượng.
  • Không nên dùng trái nhàu khi đang dùng thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú nên thận trọng khi dùng trái nhàu để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người cao tuổi, người có vấn đề về tiêu hóa nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trái nhàu.
  • Dừng ngay việc sử dụng nếu thấy xuất hiện dị ứng hoặc các triệu chứng bất thường.

Kết luận

Trái nhàu là một loại quả chứa nhiều dưỡng chất, vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Nước trái nhàu có tác dụng bảo vệ tim mạch, xương khớp, phòng chống cảm lạnh và mệt mỏi hiệu quả.

Tuy nhiên, để tránh các tác dụng phụ cần lưu ý liều lượng và không sử dụng kéo dài quá mức. Nước trái nhàu phát huy công dụng tốt nhất khi dùng chín mồi, là lựa chọn bổ sung sức khỏe hàng ngày tuyệt vời.

Đánh giá của bạn

Xem thêm bài viết khác

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí 100%.

    Tư vấn MIỄN PHÍ