Sử dụng thuốc chống đột quỵ đúng cách

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề. Nguyên nhân chính gây đột quỵ là do tắc nghẽn mạch máu hoặc vỡ mạch máu não. Thuốc chống đột quỵ là một nhóm thuốc có tác dụng ngăn ngừa hoặc làm giảm nguy cơ mắc đột quỵ.

Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Trong đó, thuốc chống đột quỵ là một trong những phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

1.Giới thiệu chung về thuốc phòng chống đột quỵ

Giới thiệu chung về thuốc phòng chống đột quỵ

Thuốc phòng chống đột quỵ là những loại thuốc được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ hoặc giảm thiểu tác dụng phụ của đột quỵ. Có nhiều loại thuốc phòng chống đột quỵ khác nhau, bao gồm cả nhóm thuốc kháng tiểu cầu, thuốc trợ tim và thuốc kháng đông máu.

Thuốc kháng tiểu cầu được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ do các xơ vữa bám trên thành động mạch. Thuốc này thường được sử dụng sau khi bệnh nhân đã trải qua một đợt đột quỵ nhẹ hoặc khi bệnh nhân có nguy cơ cao mắc đột quỵ.

Thuốc trợ tim được sử dụng để điều trị huyết áp cao, một trong những yếu tố nguy cơ của đột quỵ. Thuốc này giúp giảm áp lực trên tường động mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.

Thuốc kháng đông máu được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ do đông máu. Thuốc này giúp ngăn chặn sự hình thành cặn bã trong động mạch và giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phòng chống đột quỵ cần được hướng dẫn và theo dõi bởi các chuyên gia y tế để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, việc duy trì lối sống lành mạnh và ăn uống hợp lý cũng rất quan trọng trong việc phòng chống đột quỵ.

Hãy cùng hongsamchinhhang.vn tìm hiểu về các loại thuốc đột quỵ, nguyên nhân dẫn đến đột quỵ và những điều cần biết để ngăn ngừa bệnh.

1.1: Nguồn gốc của thuốc chống đột quỵ

Thuốc chống đột quỵ là loại thuốc được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ bằng cách ức chế quá trình hình thành cục máu đông trong mạch máu. Nguồn gốc của thuốc chống đột quỵ phát triển từ các nghiên cứu về việc giảm thiểu tác động của đột quỵ lên cơ thể.

Các loại thuốc chống đột quỵ có thể bao gồm aspirin, clopidogrel và warfarin. Aspirin là thuốc đơn giản và được sử dụng rộng rãi nhất, trong khi clopidogrel và warfarin được sử dụng cho những người có nguy cơ cao hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chống đột quỵ không phải là giải pháp duy nhất để giảm nguy cơ đột quỵ. Việc điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.

1.2: Thành phần có trong thuốc chống đột quỵ

Thành phần có trong thuốc chống đột quỵ

Có hai thành phần chính trong thuốc chống đột quỵ:

  • Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn chặn các tiểu cầu dính lại với nhau và tạo thành cục máu đông.
  • Thuốc chống đông máu giúp làm loãng máu và ngăn ngừa cục máu đông hình thành.

Ngoài các thành phần chính là thuốc kháng tiểu cầu hoặc thuốc chống đông máu, một số loại thuốc chống đột quỵ còn có các thành phần bổ sung. Các thành phần này có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch hoặc giảm nguy cơ đột quỵ, chẳng hạn như:

  • Thuốc hạ huyết áp giúp giảm huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Thuốc hạ cholesterol giúp giảm cholesterol, giảm nguy cơ đột quỵ.
  • Thuốc điều trị huyết áp cao giúp điều trị huyết áp cao, giảm nguy cơ đột quỵ.

1.3: Uống viên thuốc chống đột quỵ có tốt không thực sự tốt?

Việc uống viên thuốc chống đột quỵ có thực sự tốt hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả nguyên nhân gây ra đột quỵ của mỗi cá nhân và loại thuốc được sử dụng. Điều quan trọng là phải hiểu rõ về đột quỵ và cách các loại thuốc chống đột quỵ hoạt động.

Việc sử dụng thuốc chống đột quỵ cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như chảy máu, bầm tím, khó ngủ,… Do đó, việc sử dụng thuốc chống đột quỵ chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Phải tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng thuốc.

2. Các loại thuốc chống đột quỵ đang được dùng nhiều nhất hiện nay

Các loại thuốc chống đột quỵ đang được dùng nhiều nhất hiện nay

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật. Hiện nay, có rất nhiều loại thuốc chống đột quỵ được sử dụng để giúp ngăn ngừa và điều trị căn bệnh này. Dưới đây là các loại thuốc chống đột quỵ đang được dùng nhiều nhất hiện nay:

2.1: Thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông máu là nhóm thuốc có tác dụng làm loãng máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Cục máu đông là nguyên nhân chính gây ra đột quỵ do tắc mạch. Thuốc chống đông máu thường được sử dụng cho những người có nguy cơ cao bị đột quỵ do tắc mạch, chẳng hạn như những người bị rung tâm nhĩ, bệnh tim mạch, hoặc có tiền sử đột quỵ.

Các loại thuốc chống đông máu phổ biến bao gồm:

  • Heparin: Đây là loại thuốc chống đông máu tác dụng nhanh, được sử dụng trong thời gian ngắn, chẳng hạn như trong vòng 72 giờ sau khi bị đột quỵ.
  • Warfarin: Đây là loại thuốc chống đông máu tác dụng chậm và tăng dần theo thời gian (sau 2-5 ngày), được sử dụng lâu dài.
  • Dabigatran: Đây là loại thuốc chống đông máu tác dụng trung gian, được sử dụng lâu dài.

2.2: Thuốc giảm hàm lượng cholesterol

Thuốc giảm hàm lượng cholesterol

Thuốc giảm hàm lượng cholesterol là loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu, một tình trạng mà nồng độ cholesterol trong máu quá cao. Cholesterol là một chất béo quan trọng trong cơ thể, nhưng nếu nồng độ cholesterol quá cao có thể dẫn đến tích tụ mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Có nhiều loại thuốc giảm hàm lượng cholesterol khác nhau, mỗi loại hoạt động theo một cơ chế khác nhau. Một số loại thuốc phổ biến nhất bao gồm:

  • Statin: Đây là loại thuốc giảm hàm lượng cholesterol phổ biến nhất ( có khoảng 28% người trên 40 tuổi đang phải sử dụng loại thuốc này ). Statin hoạt động bằng cách ức chế men HMG-CoA reductase, một loại enzyme cần thiết để sản xuất cholesterol trong gan. Điều này dẫn đến giảm sản xuất cholesterol và tăng mức độ cholesterol tốt (HDL).
  • Fibrate: Fibrates hoạt động bằng cách làm tăng mức độ cholesterol tốt (HDL) và giảm mức độ Triglyceride. Fibrates thường được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc mỡ máu khác tùy vào mức độ bệnh lý nhằm tăng hiệu quả điều trị. 
  • Cholesterol hấp thụ ức chế (PCSK9): PCSK9 là một loại protein làm giảm mức độ cholesterol tốt (HDL). Các thuốc ức chế PCSK9 hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của PCSK9, dẫn đến tăng mức độ cholesterol tốt (HDL).
  • Ezetimibe: Ezetimibe hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol từ ruột. Điều này dẫn đến giảm mức độ cholesterol xấu (LDL) có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ và đau tim.

2.3: Nhóm thuốc kháng tiểu cầu

Nhóm thuốc kháng tiểu cầu

Nhóm thuốc kháng tiểu cầu là nhóm thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự kết dính của tiểu cầu trong máu, từ đó ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Cục máu đông là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh tim mạch, đột quỵ, và các vấn đề khác về mạch máu.

Các tiểu cầu là các tế bào máu nhỏ có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi một mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu sẽ kết dính lại với nhau để tạo thành một nút cầm máu. Tuy nhiên, nếu tiểu cầu kết dính quá nhiều, chúng có thể hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Thuốc kháng tiểu cầu hoạt động bằng cách ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình kết dính của tiểu cầu. Các thuốc này có thể tác động vào các giai đoạn khác nhau của quá trình đông máu, bao gồm:

  • Ngăn chặn sự bám dính của tiểu cầu vào thành mạch: Thuốc kháng tiểu cầu nhóm này thường được gọi là thuốc chống kết tập tiểu cầu. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn tiểu cầu bám dính vào thành mạch, từ đó ngăn chặn quá trình đông máu. Ví dụ: aspirin, clopidogrel, ticlopidine, prasugrel, ticagrelor.
  • Ngăn chặn sự hoạt hóa của tiểu cầu: Thuốc kháng tiểu cầu nhóm này thường được gọi là thuốc chống đông máu đường uống. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn tiểu cầu hoạt hóa, từ đó ngăn chặn quá trình đông máu. Ví dụ: warfarin, dabigatran, rivaroxaban, apixaban.
  • Ngăn chặn sự giải phóng các chất gây đông máu từ tiểu cầu: Thuốc kháng tiểu cầu nhóm này thường được gọi là thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn các chất gây đông máu giải phóng từ tiểu cầu, từ đó ngăn chặn quá trình đông máu. Ví dụ: abciximab, eptifibatide, tirofiban.

2.4: Thuốc làm tan các cục máu đông

Thuốc làm tan cục máu đông là loại thuốc giúp phá vỡ các cục máu đông đã hình thành trong mạch máu. Các cục máu đông có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tắc mạch phổi.

Cục máu đông hình thành khi các tiểu cầu trong máu kết dính với nhau. Các tiểu cầu là các tế bào máu nhỏ giúp đông máu. Khi có vết thương, tiểu cầu sẽ tập trung lại và tạo thành một cục máu đông để ngăn chặn chảy máu. Tuy nhiên, đôi khi các cục máu đông có thể hình thành mà không có vết thương.

Thuốc làm tan cục máu đông hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết giữa các tiểu cầu, từ đó làm tan cục máu đông. Các loại thuốc làm tan cục máu đông phổ biến bao gồm:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (Thrombolytics): Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc làm tan cục máu đông nhanh nhất. Chúng được sử dụng để điều trị đột quỵ do tắc mạch máu não.
  • Thuốc chống đông máu (Anticoagulants): Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Chúng được sử dụng để điều trị các tình trạng như rung nhĩ, huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi.
  • Thuốc kháng tiểu cầu (Antiplatelet): Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn ngừa tiểu cầu kết dính với nhau. Chúng được sử dụng để điều trị các tình trạng như đau thắt ngực và đột quỵ.

2.5: Thuốc hạ huyết áp giúp chống đột quỵ

Tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là nguyên nhân gây ra khoảng 45% các trường hợp đột quỵ.

Thuốc hạ huyết áp giúp kiểm soát huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ đột quỵ. Có nhiều loại thuốc hạ huyết áp khác nhau, mỗi loại có cơ chế hoạt động riêng. Một số loại thuốc hạ huyết áp phổ biến bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Làm tăng lượng nước tiểu, từ đó giảm thể tích máu và huyết áp.
  • Thuốc chẹn beta: Làm giảm nhịp tim và sức co bóp của tim, từ đó làm giảm huyết áp.
  • Thuốc chẹn kênh calci: Làm giãn nở các mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE): Làm giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch, từ đó làm giảm huyết áp.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc hạ huyết áp giúp giảm nguy cơ đột quỵ ở cả những người chưa từng bị đột quỵ và những người đã từng bị đột quỵ.

2.6: Thuốc bổ não chống đột quỵ

Thuốc bổ não chống đột quỵ là loại thuốc có tác dụng hỗ trợ cải thiện lưu thông máu lên não, tăng cường chức năng não bộ, giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ đột quỵ.

Thuốc bổ não chống đột quỵ có tác dụng theo nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm: Giảm cholesterol máu, hạ huyết áp, giảm tắc nghẽn mạch máu, tăng cường chức năng não bộ…

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc bổ não chống đột quỵ khác nhau. Một số loại thuốc phổ biến bao gồm:

  • Nattokinase: Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ đậu nành lên men. Nattokinase có tác dụng làm tan cục máu đông, từ đó giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu.
  • Omega-3: Omega-3 là một loại axit béo có nhiều trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu,… Omega-3 có tác dụng giảm viêm, cải thiện lưu thông máu và bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.
  • Ginkgo biloba: Ginkgo biloba là một loại thảo dược có tác dụng cải thiện lưu thông máu, tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung.
  • DHA: DHA là một loại axit béo có nhiều trong các loại cá béo, trứng, sữa,… DHA rất cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của não bộ.
  • Coenzyme Q10: Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.

3. Công dụng của thuốc chống động quỵ

Công dụng của thuốc chống động quỵ

Thuốc chống đột quỵ có công dụng hỗ trợ kiểm soát và ổn định huyết áp đồng thời giúp làm giảm lượng cholesterol trong máu và chống đông máu. Không những thế, thuốc còn góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh đột quỵ và kiểm soát các vấn đề sức khỏe.

4. Đối tượng nào nên sử dụng thuốc chống đột quỵ?

Đối tượng nào nên sử dụng thuốc chống đột quỵ?

Các đối tượng nên sử dụng thuốc chống đột quỵ bao gồm:

  • Người bệnh có tiền sử đột quỵ hoặc thiếu máu não thoáng qua: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ tái phát đột quỵ cao nhất.
  • Người bệnh có các yếu tố nguy cơ đột quỵ:
    • Tăng huyết áp
    • Mất cân nặng
    • Đái tháo đường
    • Mỡ máu cao
    • Bệnh tim mạch
    • Tuổi tác
    • Tiền sử gia đình có đột quỵ
  • Người bệnh có nguy cơ cao đột quỵ:
    • Người hút thuốc lá
    • Người sử dụng rượu bia quá nhiều
    • Người có lối sống ít vận động
    • Người ăn uống không lành mạnh

4.1: Dấu hiệu báo trước của người bị đột quỵ

Dấu hiệu báo trước của người bị đột quỵ

Dấu hiệu báo trước của đột quỵ có thể xuất hiện trước khi cơn đột quỵ thực sự xảy ra. Các dấu hiệu này thường chỉ kéo dài trong vài phút và có thể được gọi là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA). TIA là một cơn đột quỵ nhẹ, không gây tổn thương vĩnh viễn cho não. Tuy nhiên, TIA có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ trong tương lai.

Dưới đây là một số dấu hiệu báo trước của đột quỵ:

  • Thay đổi thị lực: Mờ mắt, nhìn đôi, mất thị lực ở một bên mắt hoặc một phần của mắt.
  • Đau đầu dữ dội: Đau đầu đột ngột và dữ dội, không giống như các cơn đau đầu thông thường.
  • Yếu hoặc tê ở mặt, tay hoặc chân: Yếu hoặc tê ở một bên cơ thể, thường bắt đầu ở mặt.
  • Khó nói hoặc hiểu lời nói: Nói ngọng, khó nói, khó hiểu lời nói của người khác.
  • Khó đi lại: Chóng mặt, mất thăng bằng, đi lảo đảo.

Ngoài ra, một số người có thể gặp phải các dấu hiệu báo trước của đột quỵ trong vài ngày hoặc vài tuần trước khi cơn đột quỵ thực sự xảy ra. Các dấu hiệu này thường bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng: Cảm thấy bồn chồn, lo lắng, trầm cảm hoặc buồn bã.
  • Khó tập trung: Khó tập trung, khó nhớ thông tin.
  • Chóng mặt: Chóng mặt, mất thăng bằng.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ nhiều hơn bình thường.
  • Đau đầu: Đau đầu thường xuyên hoặc đau đầu dữ dội hơn bình thường.

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Điều trị đột quỵ càng sớm càng tốt có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện khả năng phục hồi.

4.2: Biến chứng của đột quỵ

Biến chứng của đột quỵ là những hậu quả xảy ra sau khi bị đột quỵ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Biến chứng của đột quỵ có thể xảy ra ngay sau khi bị đột quỵ hoặc trong quá trình điều trị và phục hồi.

Các loại biến chứng của đột quỵ

Biến chứng của đột quỵ có thể được chia thành hai loại chính:

  • Biến chứng cấp tính: Xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi bị đột quỵ.
  • Biến chứng mạn tính: Xảy ra sau 24 giờ, có thể kéo dài đến nhiều năm sau khi bị đột quỵ.

4.3: Ai nên uống thuốc chống đột quỵ?

Ai nên uống thuốc chống đột quỵ?

  • Người có nguy cơ cao bị đột quỵ:
    • Người bị tăng huyết áp
    • Người bị cholesterol cao
    • Người bị tiểu đường
    • Người béo phì
    • Người hút thuốc
    • Người lạm dụng rượu bia
    • Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ
  • Người đã từng bị đột quỵ: Những người đã từng bị đột quỵ có nguy cơ bị đột quỵ tái phát cao hơn. Thuốc chống đột quỵ có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ tái phát.

5. Uống thuốc đột quỵ cần phải theo hướng dẫn hoặc chỉ định của bác sĩ với từng người

Uống thuốc đột quỵ cần phải theo hướng dẫn hoặc chỉ định của bác sĩ với từng người

5.1: Cách dùng 

Thuốc đột quỵ thường được uống hàng ngày. Liều lượng và thời gian dùng thuốc sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và tình trạng sức khỏe của từng người.

5.2: Liều dùng thuốc đột quỵ

Liều lượng thuốc đột quỵ sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể cho từng bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng tham khảo cho một số loại thuốc đột quỵ phổ biến:

  • Aspirin: Liều lượng khuyến cáo là 75-100mg/ngày.
  • Warfarin: Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm INR.
  • Rivaroxaban: Liều lượng khuyến cáo là 20 mg mỗi ngày một lần.
  • Clopidogrel: Liều lượng khuyến cáo là 75 mg mỗi ngày một lần.
  • Prasugrel: Liều lượng khuyến cáo là 10 mg mỗi ngày một lần.

Liều lượng thuốc đột quỵ sẽ phụ thuộc vào loại thuốc, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác. Tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc đột quỵ. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

6. Ai không nên dùng thuốc chồng đột quỵ

Ai không nên dùng thuốc chồng đột quỵ

Không phải tất cả mọi người đều có thể sử dụng thuốc chống đột quỵ. Dưới đây là một số trường hợp không nên dùng thuốc chống đột quỵ:

  • Những người có nguy cơ chảy máu cao: Thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc chống đông máu đều có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, những người có nguy cơ chảy máu cao, chẳng hạn như người bị xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não, hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể gây chảy máu, cần thận trọng khi sử dụng thuốc chống đột quỵ.
  • Người đang dùng các loại thuốc chống đông máu khác: Thuốc chống đột quỵ có thể tương tác với các loại thuốc chống đông máu khác, làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, cần thận trọng khi dùng đồng thời thuốc chống đột quỵ với các loại thuốc chống đông máu khác.
  • Người có dị ứng với các thành phần của thuốc: Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc chống đột quỵ, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Những người đang mang thai hoặc cho con bú: Một số loại thuốc chống đột quỵ có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc chống đột quỵ.

Ngoài ra, một số loại thuốc chống đột quỵ có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng. Do đó, bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng thuốc chống đột quỵ.

6.1: Tác dụng phụ của thuốc đột quỵ

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc chống đột quỵ bao gồm:

  • Chảy máu: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc chống đột quỵ. Chảy máu có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm cả não, dạ dày, ruột và mũi.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc chống đột quỵ có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
  • Đau đầu: Đau đầu thường nhẹ và có thể được điều trị bằng thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Sưng: Thường xảy ra ở chân, tay và mắt cá chân.
  • Tiêu chảy: Thường nhẹ và có thể được điều trị bằng thuốc nhuận tràng.
  • Buồn nôn và nôn: Thường nhẹ và có thể được điều trị bằng thuốc chống nôn.
  • Rụng tóc: Thường nhẹ và có thể tự khỏi.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi thường nhẹ và có thể được cải thiện bằng cách nghỉ ngơi nhiều hơn.

Ngoài các tác dụng phụ phổ biến trên, thuốc chống đột quỵ cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc chống đột quỵ. Phản ứng dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như phát ban, ngứa, khó thở và sưng mặt.
  • Suy thận: Suy thận là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc chống đột quỵ. Suy thận có thể gây ra các triệu chứng như nước tiểu có màu sẫm, sưng tay chân và khó tiểu.
  • Tăng nguy cơ ung thư: Tăng nguy cơ ung thư là một tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc chống đột quỵ.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc chống đột quỵ, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ có thể giúp bạn xác định xem tác dụng phụ đó có nghiêm trọng hay không và có cách nào để điều trị hay không.

7. Một số câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc chống đột quỵ

Một số câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc chống đột quỵ

7.1: Người chưa bị đột quỵ có nên uống thuốc phòng chống không? Uống loại nào tốt?

Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm đối với sức khỏe của con người. Theo các chuyên gia y tế, trước khi bị đột quỵ, có thể có những biểu hiện cảnh báo như huyết áp cao, tiểu đường, xơ vữa động mạch và nhiều yếu tố khác. Do đó, việc phòng chống đột quỵ rất quan trọng và cần được chú ý.

Tuy nhiên, việc uống thuốc phòng chống đột quỵ không phải là điều đối với tất cả mọi người. Tùy vào tình trạng sức khỏe của từng người mà các chuyên gia y tế sẽ chỉ định phương pháp phòng chống và điều trị phù hợp.

Nếu bạn là người không bị đột quỵ, nhưng có yếu tố nguy cơ cao, ví dụ như: gia đình có tiền sử đột quỵ, bị tiểu đường, huyết áp cao, hút thuốc lá hoặc uống rượu bia thường xuyên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng thuốc phòng chống đột quỵ.

Loại thuốc chống đột quỵ tốt nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào các yếu tố nguy cơ của bạn và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Bác sĩ sẽ giúp bạn lựa chọn loại thuốc phù hợp.

7.2: Bao nhiêu tuổi thì nên sử dựng thuốc phòng ngừa đột quỵ?

Bao nhiêu tuổi thì nên sử dựng thuốc phòng ngừa đột quỵ?

Theo các chuyên gia y tế, mức độ nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi tác. Vì vậy, những người ở độ tuổi trung niên và cao tuổi (từ 40 tuổi trở lên) thường được khuyến cáo sử dụng thuốc phòng ngừa đột quỵ. Ngoài ra, những người có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, cholesterol cao, béo phì, hút thuốc lá hoặc uống nhiều rượu cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh đột quỵ và cần sử dụng thuốc phòng ngừa.

Việc sử dụng thuốc phòng ngừa đột quỵ cũng phải tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, người sử dụng thuốc cũng nên duy trì lối sống lành mạnh và ăn uống đúng cách để giảm thiểu nguy cơ bệnh đột quỵ.

7.3: Khi bị đột quỵ tại nhà có nên dùng nữa không? Nếu có thì dùng như nào có hiệu quả?

Khi bị đột quỵ tại nhà, bạn không nên dùng thuốc nữa. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu não, gây nguy hiểm cho người bệnh. Thay vào đó, bạn nên gọi cấp cứu ngay lập tức để được đưa đến bệnh viện điều trị kịp thời. Điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện cơ hội phục hồi.

8. Biện pháp phòng ngừa đột quỵ

Biện pháp phòng ngừa đột quỵ

Để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ xảy ra, chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa đột quỵ:

Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Vì vậy, kiểm soát huyết áp là một biện pháp phòng ngừa đột quỵ quan trọng. Mục tiêu huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg.

Kiểm soát cholesterol: Cholesterol cao cũng là một yếu tố nguy cơ gây đột quỵ. Để kiểm soát cholesterol, bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh. Bạn cũng nên hạn chế ăn thịt đỏ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

Kiểm soát đường huyết: Tiểu đường là một yếu tố nguy cơ gây đột quỵ. Để kiểm soát đường huyết, bạn nên ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ lên nhiều lần. Vì vậy, bỏ thuốc lá là một biện pháp phòng ngừa đột quỵ quan trọng.

Giảm cân: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ đột quỵ. Để giảm cân, bạn nên ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.

Tập thể dục thường xuyên: Giúp giảm huyết áp, cholesterol và đường huyết. Đây là một biện pháp phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Ăn uống lành mạnh: làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, bao gồm đột quỵ. Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh. Bạn cũng nên hạn chế ăn thịt đỏ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ : giúp phát hiện sớm các bệnh mạn tính, bao gồm đột quỵ. Bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ ít nhất một lần mỗi năm.

Đánh giá của bạn

Xem thêm bài viết khác

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí 100%.

    Tư vấn MIỄN PHÍ