Quả ô môi là gì? Công dụng của quả ô môi như thế nào?

Quả ô môi là một loại trái cây có tên khoa học là Cassia grandis L. F. Cây ô môi có nguồn gốc từ châu Á, được trồng phổ biến ở nhiều nước, trong đó có Việt Nam. Quả ô môi được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị đái tháo đường, tiêu chảy và bệnh lỵ. Ngoài ra, quả ô môi được sử dụng để chữa các vấn đề liên quan đến gan và thận, giảm đau và chống viêm. Các chiết xuất từ quả ô môi cũng được sử dụng để sản xuất thuốc diệt khuẩn và chống viêm. Hãy cùng, hongsamchinhhang.vn tìm hiểu sâu về quả ô môi qua bài viết này.

1. Sơ lược về quả ô môi

1.1 Quả ô môi là quả gì?

Quả ô môi là quả của cây ô môi, một loại cây thuộc họ đậu, có tên khoa học là Cassia grandis L.f. Cây ô môi có nguồn gốc từ châu Á, được trồng phổ biến ở nhiều nước, trong đó có Việt Nam.

1.2. Đặc điểm sinh thái của quả ô môi

Cây ô môi là cây họ Đậu, có thân gỗ cao khoảng 10 – 20 mét, thân nhẵn có màu nâu đen. Cây thường mọc ngang thẳng, vỏ nhẵn, các cành non thường có một lớp lông mịn màu rỉ sắt bao quanh. Lá ô môi là lá kép, dạng lông chim thường có 8 đến 20 đôi lá phụ. Lá thon dài khoảng 7 đến 12 cm, rộng từ 4 đến 8 cm, tròn ở hai đầu lá, bên trên phủ nhiều lông mịn, màu xanh sáng bóng, gân lá rõ ràng.

Hoa ô môi có màu hồng tươi thường mọc ở nách lá đã rụng. Hoa thường mọc thành chùm với nhiều cụm hóa lớn, buông thõng xuống, độ dài khoảng 20 đến 40 cm. Hoa thường nở vào tháng 2 đến tháng 3 hàng năm.

Quả ô môi có hình trụ, dẹt dài khoảng 40 đến 60cm, đường kính khoảng 3 đến 4 cm, cứng, màu nâu đen, cong như hình lưỡi liềm. Xung quanh hạt là phần thịt có màu nâu đen, mùi hắc, vị ngọt, hơi chát đắng. Mùa quả khoảng tháng 5 đến tháng 10 hàng năm.

"<yoastmark

1.3. Bộ phận dùng làm dược liệu của cây ô môi

Lá, vỏ thân và hạt của quả ô môi được ứng dụng để làm dược liệu.

1.4. Phân bố của cây ô môi

Quả ô môi thích hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa, có lượng mưa trung bình từ 1.500-2.500 mm/năm. Cây ô môi là cây ưa sáng, có thể chịu được nắng nóng và hạn hán. Cây có thể phát triển tốt ở nhiều loại đất, nhưng thích hợp nhất là đất thịt pha cát, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt.

Nguồn gốc của cây ô môi từ các nước phía Nam của châu Mỹ, thường được trồng để lấy bóng mát và làm cảnh.

Ở Việt Nam, cây ô môi thường mọc hoang và trồng ở nhiều tỉnh thuộc khu vực Nam Bộ với công dụng làm dược liệu và lấy bóng mát. Ngoài ra, người ta cũng phát hiện cây ô môi phân bố ở miền Bắc.

1.5. Thời gian thu hoạch và sơ chế

Quả ô môi thường được thu hái vào mùa thu, khi quả chín đều. Vỏ thân và lá có thể thu hái quanh năm.

Sau khi thu hái quả ô môi, mang về bỏ phần vỏ, bỏ phần hạt, lấy cơm để ngâm rượu, dùng dần. Rượu ô môi được cho là có tác dụng bồi bổ sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cảm giác ngon miệng hơn và có thể kiện gân cốt. Quả ô môi cũng được sử dụng để nấu thành cao mềm với công dụng kích thích tiêu hóa và nhuận tràng.

Vỏ thân và lá ô môi nước thường được dùng tươi, thu hái khi cần thiết. Lá và vỏ thường dùng giã nát, chắt lấy phần nước cốt điều trị các bệnh da liễu.

1.6. Cách bảo quản dược liệu

Rượu quả ô môi sau khi ngâm cần đậy kín nắp bình, tránh côn trùng và không khí có thể làm hỏng rượu. Đặt bình rượu ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Quả ô môi tươi sau khi được thu hoạch thì cần bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh độ ẩm cao có thể bảo quản được đến vài năm, không hư hỏng.

2. Quả ô môi thường được dùng để làm gì?

2.1. Thành phần hóa học của trái ô môi

Thành phần hóa học của quả ô môi khá đa dạng, bao gồm:

  • Carbohydrate: Carbohydrate chiếm khoảng 60-70% trọng lượng của quả ô môi, chủ yếu là đường glucose, fructose, sucrose, galactose,…
  • Chất đạm: Chất đạm chiếm khoảng 10-15% trọng lượng của quả ô môi, chủ yếu là protein đơn giản, protein phức hợp,…
  • Chất béo: Chất béo chiếm khoảng 5-8% trọng lượng của quả ô môi, chủ yếu là chất béo không bão hòa,…
  • Vitamin: Quả ô môi có chứa nhiều vitamin, bao gồm vitamin A, vitamin B1, vitamin B2, vitamin C,…
  • Khoáng chất: Quả ô môi có chứa nhiều khoáng chất, bao gồm kali, sắt, canxi,…

Ngoài ra, quả ô môi còn chứa một số hợp chất khác như:

  • Anthraquinone: Anthraquinone là một nhóm hợp chất có tác dụng nhuận tràng.
  • Tannin: Tannin là một nhóm hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm,…
  • Saponin: Saponin là một nhóm hợp chất có tác dụng hạ huyết áp, chống oxy hóa,…

2.2. Công dụng của quả ô môi trong y học hiện đại

  • Giải nhiệt, nhuận tràng

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng kích thích nhu động ruột, giúp phân mềm và dễ đi hơn. Do đó, quả ô môi có tác dụng nhuận tràng, giúp cải thiện tình trạng táo bón.

  • Tăng cường sức khỏe

Vitamin và khoáng chất trong quả ô môi có tác dụng giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng. Cụ thể, vitamin A có tác dụng giúp bảo vệ mắt, vitamin B1 có tác dụng giúp chuyển hóa năng lượng, vitamin B2 có tác dụng giúp sản xuất hồng cầu, vitamin C có tác dụng giúp tăng cường hệ miễn dịch, kali có tác dụng giúp điều hòa huyết áp, sắt có tác dụng giúp tạo máu, canxi có tác dụng giúp chắc khỏe xương,…

  • Hỗ trợ điều trị bệnh

Ngoài tác dụng nhuận tràng, ô môi còn có tác dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh khác như:

  • Kiết lỵ: Anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng cầm máu, giảm đau bụng, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.
  • Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu: Anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng giúp tiêu hóa thức ăn, giảm tình trạng đầy hơi, khó tiêu.
  • Viêm loét dạ dày, tá tràng: Anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, tá tràng, giúp giảm tình trạng viêm loét.
  • Bệnh trĩ: Anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng giúp làm mềm phân, giảm tình trạng táo bón, giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh trĩ.
  • Bệnh gout: Anthraquinone trong quả ô môi có tác dụng giúp đào thải axit uric, giúp giảm tình trạng đau nhức do bệnh gout.

2.3. Công dụng của quả ô môi đối với y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, quả ô môi có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, có tác dụng giúp thanh nhiệt, giải độc, nhuận tràng.

Ô môi được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa các bệnh sau:

  • Táo bón: ô môi có tác dụng giúp nhuận tràng, kích thích nhu động ruột, giúp phân mềm và dễ đi hơn.
  • Kiết lỵ: ô môi có tác dụng giúp cầm máu, giảm đau bụng, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.
  • Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu: ô môi có tác dụng giúp tiêu hóa thức ăn, giảm tình trạng đầy hơi, khó tiêu.
  • Viêm loét dạ dày, tá tràng: ô môi có tác dụng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, tá tràng, giúp giảm tình trạng viêm loét.

3. Hướng dẫn cách sử dụng của quả ô môi hiệu quả

Tùy mục đích sử dụng có thể sử dụng dược liệu với nhiều cách và liều lượng khác nhau. Quả ô môi có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, dùng ngoài, hoặc phần quả của dược liệu này có thể ăn sống hoặc ngâm rượu uống…

Liều dùng:

  • Liều dùng điều trị táo bón, nhuận tràng: Quả 4-6g, tối đa 20g.
  • Công dụng bồi bổ sức khỏe: Rượu 2 chén nhỏ x 2 lần/ ngày, uống vào thời điểm trước bữa ăn.
  • Vỏ thân và lá là 15-20g/ ngày.
  • Sử dụng ngoài không kể liều lượng cố định.

Kiêng kỵ:

  • Người có cơ địa mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào của dược liệu.
  • Phụ nữ đang trong thời gian có thai và cho con bú không nên sử dụng loại dược liệu này.
  • Người mắc bệnh lý liên quan đến gan, cần sử dụng dược liệu này một cách thận trọng.

4. Một số bài thuốc từ ô môi

Quả ô môi là một loại trái cây có hương vị ngọt và thơm. Ngoài việc được sử dụng làm thực phẩm, ô môi còn có tác dụng chữa bệnh và được sử dụng trong các bài thuốc dân gian. Dưới đây là một số bài thuốc từ ô môi:

4.1. Sử dụng làm thuốc bổ:

  • Ngâm 500ml rượu nếp nguyên chất 25 – 30 độ cồn với một quả ô môi. Ngâm trong thời gian từ 15 đến 20 ngày là dùng được, tuy nhiên để càng lâu hiệu quả càng tốt.
  • Liều lượng khuyến cáo mỗi ngày là 2 chén mỗi lần, ngày uống 2 lần trước bữa ăn chính.

4.2. Bài thuốc điều trị thấp khớp, viêm khớp:

  • Sử dụng 50g vỏ thân ô môi, Dây đau xương, Cốt toái bổ mỗi vị 100g, Nhục quế 30g cùng ngâm trong 1000 ml rượu nếp 30 – 40 độ cồn. Ngâm trong thời gian từ 15 đến 20 ngày là dùng được.
  • Liều lượng khuyến cáo là mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần khoảng 30 – 60 ml.

4.3. Bài thuốc điều trị táo bón, nhuận tràng:

  • Sử dụng 10g lá non và lá già của ô môi đun với khoảng 1 lít nước. Dùng uống mỗi ngày 3 lần sau khi ăn và uống liên tục trong thời gian kéo dài từ 1 đến 3 tháng tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.

4.4. Bài thuốc hỗ trợ hệ thống tiêu hóa:

  • Sử dụng khoảng 3 đến 4 quả ô môi tách lấy phần cơm thịt ngâm với 1 lít rượu trên 40 độ trong 30 ngày thì dùng được. Mỗi ngày dùng 2 lần, mỗi lần khoảng 30 ml.
  • Uống rượu thuốc liên tục trong vòng một tuần sẽ thấy hiệu quả kích thích tiêu hóa và tăng cảm giác ngon miệng hơn.

4.5. Điều trị viêm da, hắc lào, lở ngứa hay lang ben da

Dùng lá Ô môi rửa sạch, giã nát xát vào vùng da bệnh. Ngoài ra, có thể ngâm lá Ô môi giã nát với rượu 40 độ theo tỷ lệ 1:1, dùng bôi vài lần mỗi ngày

5. Lưu ý thận trọng khi sử dụng trái ô môi trong điều trị bệnh

Trái ô môi thường được sử dụng trong điều trị bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý thận trọng khi sử dụng loại thuốc này.

5.1. Tác dụng không mong muốn của rượu ô môi

Rượu ô môi có thể gây những tác dụng không mong muốn cho sức khỏe và cơ thể của con người. Một trong những tác dụng đó là ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, khó tiêu, đầy bụng và đau bụng. Ngoài ra, rượu ô môi cũng có thể gây ra sự mất ngủ, giảm khả năng tập trung và làm suy giảm trí nhớ. Hơn nữa, việc uống quá nhiều rượu ô môi có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm xơ gan, ung thư và các vấn đề liên quan đến tim mạch. Vì vậy, việc sử dụng rượu ô môi cần được hạn chế và sử dụng một cách điều độ để tránh các tác dụng không mong muốn này.

5.2. Vấn đề kiêng kỵ sử dụng rượu ô môi điều trị bệnh

 Tuy nhiên, khi sử dụng rượu ô môi điều trị bệnh cần lưu ý một số kiêng kỵ sau để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

  • Trẻ em, phụ nữ có thai, đang cho con bú không được sử dụng rượu ô môi

Rượu ô môi có chứa một lượng cồn nhất định, có thể gây say, buồn ngủ, đỏ mặt, choáng váng đầu óc ở trẻ em, phụ nữ có thai và đang cho con bú. Ngoài ra, rượu ô môi cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.

  • Người cao tuổi, người có hệ thống miễn dịch suy yếu nên trao đổi với bác sĩ điều trị bệnh trước khi sử dụng rượu ô môi

Rượu ô môi có thể gây ra một số tác dụng phụ như say, buồn ngủ, đỏ mặt, choáng váng đầu óc. Do đó, người cao tuổi, người có hệ thống miễn dịch suy yếu nên trao đổi với bác sĩ điều trị bệnh trước khi sử dụng rượu ô môi để đảm bảo an toàn.

  •  Người có tiền sử dị ứng rượu không được dùng

Nếu bạn có tiền sử dị ứng rượu, bạn không nên sử dụng rượu ô môi vì có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

  • Người đang điều trị bệnh, đau dạ dày, có bệnh về gan thì không được sử dụng

Rượu ô môi có thể tương tác với một số loại thuốc đang sử dụng, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, rượu ô môi cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về gan, dạ dày. Do đó, nếu bạn đang điều trị bệnh, đau dạ dày, có bệnh về gan thì không nên sử dụng rượu ô môi.

  • Không nên sử dụng rượu ô môi quá liều lượng cho phép

Liều lượng khuyến cáo sử dụng rượu ô môi để điều trị bệnh là 20-30ml/ngày, chia làm 2-3 lần. Nếu sử dụng quá liều lượng cho phép, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ như say, buồn ngủ, đỏ mặt, choáng váng đầu óc, thậm chí là ngộ độc.

>>> Xem thêm: Quả nhân sâm trong Tây du ký 1986: Sự thật giờ mới kể

Đánh giá của bạn

Xem thêm bài viết khác

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí 100%.

    Tư vấn MIỄN PHÍ