Một số loài cây sâm Việt Nam: Đặc điểm, công dụng và bài thuốc chữa bệnh

Cây sâm là một nhóm thực vật quý hiếm có nhiều công dụng đối với sức khỏe. Tại Việt Nam, có rất nhiều loài cây sâm mọc hoang dã và cũng được trồng, chế biến thành các sản phẩm làm thuốc. Bài viết này sẽ giới thiệu một số loài cây sâm Việt Nam phổ biến, đặc điểm nhận dạng, công dụng chữa bệnh và cách sử dụng. Cùng Hongsamchinhhang.vn tìm hiểu các thông tin dưới đây.

1. Cây sâm đất

1.1 Giới thiệu chung về cây sâm đất

Cây sâm đất còn có tên gọi là sâm ngọc linh, sâm hà thủ ô, thuộc chi Họ Lan. Đây là cây thảo sống lâu năm, mọc bò lan trên mặt đất hoặc mọc trong các khe đá vùng núi đá vôi.

Cây sâm đất có thân ngắn, gốc to thành hình củ, ngoài vỏ gỗ màu nâu sẫm bên trong ruột màu trắng ngà. Lá mọc thành từng bó ở gốc, hình trứng ngược, dài khoảng 15 – 30cm, rộng 5 – 15cm cuống lá ngắn. Hoa mọc thành chùm ở ngọn, mỗi chùm 3 – 15 hoa, màu trắng hoặc hồng nhạt, thơm dịu. Quả hình bầu dục.

Sâm đất phân bố chủ yếu ở vùng núi đá vôi cao từ 1000 – 2500m so với mặt nước biển, mọc hoang ở các tỉnh phía Bắc như: Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên. Hiện nay, cây sâm đất được trồng ở nhiều địa phương.

1.2 Một số loại cây sâm đất và công dụng của từng loại

Có nhiều loại cây sâm đất được phân biệt dựa trên hình thái, đặc điểm sinh học và công dụng. Một số loài phổ biến như:

  • Sâm đất Bắc: Lá hẹp, dài, có gân nổi rõ 2 bên mép. Thân nhỏ, củ mập mạp.Được coi là loại sâm đất quý, có nhiều công dụng chữa bệnh.
  • Sâm đất Nam: Lá rộng hơn sâm Bắc, không có gân nổi 2 bên mép. Thân lớn hơn. Hiệu quả điều trị bệnh thấp hơn sâm đất Bắc.
  • Sâm đất Lào Cai: Lá có răng cưa ở mép, gốc lá không cuống mà ôm thành ống. Thân củ nhỏ, mọc thành từng bụi. Loại này có vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ dưỡng cơ thể.
  • Sâm đất Hà Giang: Lá hẹp, dài, mọc thưa. Củ lớn, nhiều nhánh. Có vị ngọt đậm đà, tính ấm, bổ khí huyết.

Nhìn chung các loại sâm đất đều có công dụng tốt cho sức khỏe, hỗ trợ điều trị nhiều bệnh, tuy nhiên hiệu quả sẽ khác nhau tùy theo loại.

1.3 Công dụng của cây sâm đất với sức khỏe

Theo Đông y, cây sâm đất vị ngọt, tính bình, có tác dụng bổ trung ích khí, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Sâm đất chủ yếu dùng làm thuốc để hỗ trợ điều trị các bệnh:

  • Bổ thận tráng dương, tăng cường sinh lý nam: Sâm đất có tác dụng bổ thận, bổ khí huyết, giúp cải thiện chức năng sinh lý ở nam giới.
  • Điều trị các chứng suy nhược, mệt mỏi, ăn kém, hay quên: Nhờ có tác dụng bổ huyết, cung cấp dưỡng chất cho não bộ nên sâm đất giúp cải thiện tình trạng suy nhược thần kinh, thiếu máu não.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Sâm đất có tác dụng làm tăng co bóp cơ tim, giảm nhịp tim, giãn mạch, giúp điều trị các bệnh lý về tim.
  • Tăng sức đề kháng, phòng chống cảm cúm, viêm hô hấp: Chiết xuất từ cây sâm đất có tác dụng kích thích miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.

Cây sâm

Ngoài công dụng chữa bệnh, sâm đất còn được dùng như một loại thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Người già, phụ nữ sau sinh có thể dùng sâm đất để bồi bổ cơ thể.

1.4 Một số bài thuốc

Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng cây sâm đất:

  • Trị liệt dương, yếu sinh lý ở nam giới: Sâm đất 30g sấy khô, thái nhỏ, pha với 200ml rượu trắng để ngâm uống.
  • Trị mệt mỏi, stress: Lấy 20g sâm đất tươi thái lát mỏng, đun với 600ml nước sôi còn 300ml uống thay nước trà hàng ngày.
  • Trị ho, viêm phế quản mãn tính: Lấy 50g sâm đất khô, thái nhỏ, hãm với 1 lít nước sôi còn 500ml. Uống thay nước lọc 2 lần/ngày.
  • Trị tăng huyết áp: 30g sâm đất phơi khô rang vàng, pha với nước sôi uống thay trà.

1.5 Hướng dẫn cách ngâm sâm đất với rượu trị bệnh

Sâm đất ngâm rượu là một bài thuốc quý để bồi bổ sức khỏe” tăng cường sinh lý nam giới. Cách ngâm sâm đất với rượu như sau:

  • Nguyên liệu: củ sâm đất tươi 200g; rượu trắng 45 độ 750ml.
  • Sâm đất rửa sạch, thái lát mỏng khoảng 3 – 5mm.
  • Cho sâm đất vào bình thủy tinh, đổ rượu ngập cổ bình, đậy nắp.
  • Bình thuốc để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, lưu ý lắc đều bình thuốc 2 lần/ngày.
  • Sau 45 ngày có thể lọc lấy nước ngâm uống, liều lượng 20 – 30ml/lần, 2 lần/ngày sau bữa ăn.

>>Xem thêm: Sâm Quy Đại Bổ là sâm gì? Công dụng và cách sử dụng ra sao?

2. Cây sâm cau

2.1 Đặc điểm và sự phân bố của cây sâm cau

Cây sâm cau còn gọi là bạch sâm, sâm bạch chỉ, thuộc chi đinh lăng. Đây là cây thân thảo sống lâu năm, cao 30 – 100cm. Thân mọc thẳng đứng, phía dưới có nhiều rễ phụ mảnh. Lá hình trứng ngược dài, có răng cưa ở mép. Hoa nhỏ mọc ở ngọn, màu trắng ngà. Quả hình cầu.

Cây sâm cau mọc hoang nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Yên Bái, Lạng Sơn, Cao Bằng. Cây ưa đất ẩm, mát, mọc dưới tán rừng thưa, ven suối, bìa rừng… Hiện nay cây được trồng để lấy củ và lá làm thuốc.

2.2 Lợi ích không thể bỏ qua của cây sâm cau

Trong Đông y, cây sâm cau có vị ngọt, tính bình, quý ở tác dụng bổ huyết, tăng cường thể lực cho cả nam và nữ giới. Công dụng chính của cây sâm cau:

  • Bổ thận tráng dương, tăng cường sinh lý nam giới: Lá và củ sâm cau chứa nhiều hoạt chất làm tăng tiết testosterone, cải thiện ham muốn, chức năng cương cứng ở nam giới.
  • Bổ huyết, cải thiện tạo máu: Sâm cau giúp cải thiện tình trạng thiếu máu, nhược sắc do thiếu sắt, vitamin. Tốt cho phụ nữ sau sinh, người già, suy dinh dưỡng.
  • Thanh nhiệt, mát gan, chữa các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan: Trong sâm cau có chứa các acid hữu cơ giúp làm mát gan, giải độc rất tốt.
  • Chống viêm, làm lành vết thương: chiết xuất từ cây sâm cau có đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm, kích thích liền sẹo.

Ngoài công dụng chính trên, sâm cau còn hỗ trợ điều trị bệnh gout, viêm khớp, đau dây tháp, liệt dương…

2.3 Những lưu ý khi chọn và sử dụng cây sâm cau

2.4 Những lưu ý khi chọn và sử dụng cây sâm cau

Cần lưu ý một số điều khi muốn sử dụng cây sâm cau làm thuốc:

  • Chỉ nên dùng phần củ non và lá non để chế biến thuốc vì công hiệu cao nhất.
  • Không nên dùng quá liều (trên 10g/ngày) vì có thể gây độc cho gan.
  • Phụ nữ có thai không nên dùng sâm cau vì có thể gây sảy thai.
  • Người bị bệnh lý về gan, thận không nên dùng.
  • Không pha sâm cau với các loại thuốc Tây y để tránh tương tác.

Cây sâm

Sâm cau dạng tươi rất dễ bị ôi thiu nên cần bảo quản đúng cách trong ngăn mát tủ lạnh, có thể phơi hoặc sấy khô để bảo quản lâu dài.

3. Cây sâm nam có tác dụng gì?

3.1 Mô tả cây sâm nam

Cây sâm nam hay còn gọi là sâm rừng, có tên khoa học là ginseng vietnamensis, thuộc chi nhân sâm. Đây là cây thân leo, cao 15 – 20m. Thân có lông tơ mịn, nhẵn bóng, khi già màu nâu sậm, có nhiều rễ con mảnh mọc lan. Lá hình tim hay trứng ngược dài, mép nguyên, có mùi thơm dịu đặc trưng. Hoa nhỏ mọc thành cụm trên đỉnh cành. Quả hạch nhỏ, tròn.

Sâm nam mọc nhiều ở các tỉnh miền Trung, gặp nhiều nhất ở Quảng Bình, Quảng Trị, Đà Nẵng. Cây mọc rải rác trong các rừng thưa, rừng nguyên sinh núi thấp từ 500 – 1500m so với mực nước biển.

3.2 Cây sâm nam có tác dụng gì?

Cây sâm nam trong Đông y có vị ngọt, cay, tinh dầu thơm, tính bình. Các bộ phận chủ yếu dùng để làm thuốc là thân rễ và cành non, có nhiều công dụng với sức khỏe:

  • Tăng cường thể lực, chống mệt mỏi: Chiết xuất từ rễ và thân cây sâm nam chứa nhiều carbohydrate, protein, vitamin B6 có lợi cho cơ bắp, thần kinh. Dùng để bồi bổ người gầy yếu, suy nhược, sau ốm dậy, mệt mỏi tinh thần…
  • Bổ thận tráng dương, cải thiện sinh lý nam: Hoạt chất trong sâm nam kích thích sản sinh testosterone, giúp tăng ham muốn và khả năng cương cứng ở nam giới, phù hợp với người bị liệt dương, xuất tinh sớm…
  • Làm lành vết thương, chống sẹo rỗ: Các nghiên cứu cho thấy sâm nam có tác dụng kích thích tái tạo da, ngăn ngừa sẹo co kéo.
  • Tăng cường hệ miễn dịch, kháng viêm: Chiết xuất từ sâm nam có tác dụng ức chế sự nhân lên vi khuẩn HP, cải thiện tình trạng viêm dạ dày.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường: Các chất hoạt tinh trong sâm nam có thể hạ đường huyết và cải thiện kháng insulin đối với bệnh nhân tiểu đường.

3.3 Ứng dụng cây sâm nam trong các bài thuốc đông y

Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng cây sâm nam:

Trị đau nhức xương khớp: Thân cây sâm nam phơi khô, thái nhỏ, sắc với nước uống và bỏ vào ống sẽ đun nóng để đắp lên vùng bị đau.

Trị đau dạ dày do viêm loét: Lấy quả chín phơi khô, sắc uống hàng ngày kết hợp ngậm lá sâm nam thưa.

Xoa bóp trị phù nề, thâm quầng: Lấy thân non nghiền nhuyễn, xoa bóp lên vùng da bị phù nề, bầm từ 20 – 30 phút.

Trị viêm kết mạc mắt: Lấy nước trong thân cây ép vài giọt thuốc nhỏ mắt đều đặn sẽ giúp làm dịu bớt tình trạng viêm mắt.

Dùng sâm nam chữa bệnh cần thận trọng, không dùng sâm nam quá liều và phối hợp với thuốc Tây. Người có tiền sử bệnh gan, thận nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.

4. Những điều cần biết khi sử dụng cây sâm Việt Nam

Để phát huy công dụng của các loại cây sâm, người dùng cần chú ý một số điều:

  • Cần mua sâm từ những cơ sở uy tín có chứng nhận, nguồn gốc rõ ràng để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
  • Nên chọn sâm còn tươi, củ to, chắc, không sâu mối mới có chất lượng tốt.
  • Liều lượng sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sỹ, không dùng tùy tiện và quá nhiều vì có thể gây tác dụng phụ.
  • Người bị bệnh lý về gan, thận hoặc đang dùng thuốc Tây y cần hỏi ý kiến bác sỹ trước khi dùng sâm.
  • Đối với bài thuốc dân gian cần nghiên cứu kỹ hoặc đun sắc thử ít nguyên liệu trước để đánh giá tính an toàn, dung nạp cơ thể.
  • Bảo quản cẩn thận, tránh ẩm mốc, mọt có thể làm giảm chất lượng hoặc mất tác dụng của sâm.

Nếu bạn muốn sử dụng sâm đất, sâm cau, sâm nam hỗ trợ điều trị bệnh hoặc nâng cao sức khỏe, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng đúng, an toàn nhất cho từng cá nhân.

Đánh giá của bạn

Xem thêm bài viết khác

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN SẢN PHẨM

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn miễn phí 100%.

    Tư vấn MIỄN PHÍ