Trang chủ / Tin tức / Máu nhiễm mỡ là gì? Triệu chứng máu nhiễm mỡ như thế nào?
Máu nhiễm mỡ là gì? Triệu chứng máu nhiễm mỡ như thế nào?
Triệu chứng máu nhiễm mỡ: Máu nhiễm mỡ là tình trạng mỡ trong máu tăng cao, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bệnh lý này cũng như cách nhận biết khi mắc phải. Bài viết sẽ giải thích chi tiết về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và đặc biệt là các dấu hiệu nhận biết máu nhiễm mỡ qua triệu chứng lâm sàng. Qua đó, giúp mọi người có kiến thức để phòng tránh cũng như điều trị bệnh kịp thời, hiệu quả.
Máu nhiễm mỡ là tình trạng lượng chất béo trong máu tăng cao bất thường. Đây là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về bệnh máu nhiễm mỡ, từ khái niệm, nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Cùng Hongsamchinhhang.vn tìm hiểu thông tin dưới đây.
1. Máu nhiễm mỡ là gì?
Máu nhiễm mỡ (hay còn gọi là rối loạn lipid máu) là tình trạng lượng chất béo trong máu cao bất thường, bao gồm cholesterol, triglyceride.
Máu nhiễm mỡ thực ra là một thuật ngữ để chỉ tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid trong máu. Bệnh máu nhiễm mỡ được gây ra khi lượng lipid (cholesterol và triglyceride) trong máu tăng cao quá mức.
Bình thường, trong cơ thể, lipid được vận chuyển trong máu dưới dạng liên hợp được gọi là lipoprotein. Khi lượng lipid vượt quá nhu cầu của cơ thể thì phần lipid thừa này sẽ bám vào thành mạch, gây ra xơ vữa động mạch. Nếu không được điều trị kịp thời, tăng lipid máu có thể gây nên biến chứng như: nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, xơ gan, suy thận, đái tháo đường…
Các loại máu nhiễm mỡ phổ biến
Có 2 loại máu nhiễm mỡ chính, bao gồm:
Máu nhiễm mỡ tăng cholesterol xấu LDL: LDL là viết tắt của Low Density Lipoprotein, còn được gọi là cholesterol xấu. Khi lượng LDL trong máu cao, các mảng bám sẽ hình thành bên trong thành động mạch, làm cản trở lưu thông máu. Tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ.
Máu nhiễm mỡ tăng triglycerid: Triglyceride là một loại chất béo được lưu trữ trong mô mỡ và có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Khi lượng triglyceride trong máu cao quá mức, nó có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và gan nhiễm mỡ.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh máu nhiễm mỡ
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh máu nhiễm mỡ. Một số nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
1. Chế độ ăn uống có nhiều chất béo
Ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa (như mỡ động vật, thịt đỏ, bơ, phô mai) và chất béo chuyển hóa (như dầu ăn đã qua chế biến, bánh kẹo, đồ chiên rán) có thể làm tăng lượng cholesterol LDL xấu trong máu.
2. Do cơ thể béo phì
Người béo phì thường có nồng độ lipid trong máu cao hơn so với người bình thường. Điều này là do khi cơ thể tích mỡ nhiều, các tế bào mỡ sẽ giải phóng nhiều axit béo tự do vào máu, khiến cho lipid trong máu tăng lên.
3. Do lười vận động
Hoạt động thể chất giúp cơ thể đốt cháy chất béo và giảm mức cholesterol LDL xấu trong máu. Khi bạn lười vận động, cơ thể tích trữ nhiều năng lượng dưới dạng chất béo, khiến cho lipid máu tăng lên.
4. Do căng thẳng, stress kéo dài
Căng thẳng, stress kéo dài có thể làm tăng mức cholesterol LDL xấu trong máu và giảm mức cholesterol HDL tốt.
5. Vấn đề giới tính và tuổi tác
Nam giới có nguy cơ mắc máu nhiễm mỡ cao hơn nữ giới. Ngoài ra, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo tuổi.
6. Yếu tố di truyền
Một số người có yếu tố di truyền cũng có nguy cơ mắc máu nhiễm mỡ cao hơn.
7. Do bệnh lý khác
Một số bệnh lý cũng có thể làm tăng lipid máu, chẳng hạn như: đái tháo đường, suy thận, suy giáp, hội chứng thận hư, bệnh gan.
3. Các triệu chứng máu nhiễm mỡ mà bạn nên biết
Máu nhiễm mỡ thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng như:
Đau tức ngực
Khó thở
Đau thắt ở tay hoặc các ngón tay – biểu hiện của viễn mạch ngoại biên (đau giãn nở khi tập thể dục, đi bộ một quãng ngắn…)
Yếu hoặc tê ở động mạch chi dưới (biểu hiện như khi ngồi bó gối và bàn chân tê….)
Rối loạn hệ tiêu hóa như: chán ăn, đầy bụng, buồn nôn…
Hội chứng thận hư (tức là protein niệu và suy giảm chức năng thận)
Rối loạn về lipid: tăng cholesterol và triglycerid máu
Do đó, nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở trên, bạn cần đi khám để được bác sĩ chẩn đoán và điều trị kịp thời.
4. Tại vì sao máu lại nhiễm mỡ?
Bệnh máu nhiễm mỡ là tình trạng chất béo trong máu tăng cao bất thường, bao gồm cholesterol xấu LDL (Low Density Lipoprotein) và triglyceride.
Chất béo không tan trong nước, chúng được chuyên chở trong máu dưới dạng hạt có vỏ protein bọc bên ngoài, gọi là các hạt lipoprotein. Khi nồng độ chất béo trong máu cao vượt quá mức có thể chuyên chở thì chất béo sẽ đi vào lắng đọng trong thành mạch, gây ra xơ vữa động mạch.
Ban đầu, cholesterol LDL xấu sẽ xâm nhập và bám dính vào lớp nội mạc động mạch.
Sau đó, các tế bào viêm sẽ đến và thâm nhập vào lớp nội mạc động mạch để loại bỏ cholesterol LDL. Tuy nhiên, quá trình này lại khiến thành mạch bị tổn thương, xuất hiện các vết xước nhỏ.
Các lipid, đặc biệt là cholesterol LDL tiếp tục xâm nhập vào các vết xước đó và tích tụ lại thành các mảng xơ vữa động mạch. Những mảng xơ vữa này làm hẹp lòng mạch, cản trở dòng máu lưu thông.
Nếu tình trạng này tiếp diễn, các cục máu đông có thể hình thành tại vị trí hẹp và gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu. Khi đó, các cơ quan như não, tim…sẽ bị thiếu máu cục bộ và dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Như vậy, máu nhiễm mỡ chính là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến hình thành xơ vữa động mạch. Do đó, việc kiểm soát tình trạng lipid máu ở mức bình thường là vô cùng quan trọng.
5. Bệnh máu nhiễm mỡ có di truyền không?
Bệnh máu nhiễm mỡ có thể di truyền. Nghiên cứu chỉ ra rằng gen di truyền chiếm khoảng 40 – 60% nguyên nhân dẫn đến tình trạng rối loạn mỡ máu.
Nếu trong gia đình có người mắc bệnh máu nhiễm mỡ hoặc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn bình thường. Một số gen liên quan mật thiết đến việc điều hòa lượng cholesterol và triglyceride trong cơ thể như gen APOE, gen PCSK9, gen APOB… Quá trình di truyền phức tạp, cần được xác định bởi các bác sĩ chuyên khoa.
6. Bệnh máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không?
Bệnh máu nhiễm mỡ là tình trạng rất nguy hiểm nếu không được kiểm soát và can thiệp hiệu quả. Những biến chứng có thể gây ra bao gồm:
1. Gây xơ vữa động mạch
Như đã phân tích ở trên, máu nhiễm mỡ chí
6. Bệnh máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không?
Bệnh máu nhiễm mỡ là tình trạng rất nguy hiểm nếu không được kiểm soát và can thiệp hiệu quả. Những biến chứng có thể gây ra bao gồm:
1. Gây xơ vữa động mạch
Như đã phân tích ở trên, máu nhiễm mỡ chính là nguyên nhân dẫn đến hình thành các mảng xơ vữa động mạch. Khi mạch máu bị hẹp lại do xơ vữa, nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ não sẽ tăng lên đáng kể.
2. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Người mắc bệnh máu nhiễm mỡ có nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch như: tăng huyết áp, suy tim, rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực… cao gấp 2 – 4 lần so với người bình thường.
3. Biến chứng thận, gan
Máu nhiễm mỡ còn có thể gây tổn thương thận và gan, biểu hiện ở dạng protein niệu, suy giảm chức năng thận hoặc xơ gan, ung thư gan…
4. Gây đái tháo đường
Nhiều người mắc bệnh máu nhiễm mỡ cũng mắc kèm bệnh đái tháo đường. Điều này làm tăng nguy cơ biến chứng nặng nề hơn như suy giảm thị lực, tổn thương thần kinh…
5. Rối loạn chức năng tình dục
Ở nam giới, máu nhiễm mỡ làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục. Tình trạng này ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Như vậy, máu nhiễm mỡ là căn nguyên gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa trực tiếp tính mạng con người. Chính vì thế, bệnh cần phải được chẩn đoán sớm và điều trị triệt để.
7. Hướng dẫn cách điều trị máu nhiễm mỡ
Điều trị máu nhiễm mỡ bao gồm các biện pháp sau:
1. Chế độ ăn uống lành mạnh
Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol: thịt đỏ, phô mai, bơ, sữa nguyên kem…
Tăng cường rau xanh, các loại đậu, các loại hạt.
Sử dụng dầu ăn từ thực vật thay vì mỡ động vật.
Hạn chế đồ chiên rán, bánh kẹo, nước ngọt có ga.
2. Tăng cường hoạt động thể lực
Tập thể dục đều đặn, khoảng 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
Có thể chọn các bài tập như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe…
3. Dùng thuốc điều trị theo chỉ định
Các nhóm thuốc thường được sử dụng gồm:
Thuốc hạ lipid máu: Statin, fibrat
Thuốc hạ huyết áp: ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu…
Thuốc chống đông máu: Aspirin.
Liều lượng và loại thuốc cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý và mức độ tăng lipid máu của mỗi người.
4. Điều trị bệnh lý kèm theo (nếu có)
Ngoài điều trị tăng lipid máu, bệnh nhân cũng cần được điều trị đồng thời cho các bệnh kèm theo (nếu có) như tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì… để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
5. Theo dõi và kiểm tra định kỳ
Người bệnh cần đi kiểm tra lượng lipid máu định kỳ 3 – 6 tháng/lần để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp. Ngoài ra cũng cần theo dõi huyết áp, lượng đường huyết, chức năng gan thận…
Như vậy, để điều trị máu nhiễm mỡ hiệu quả cần phải có sự phối hợp nhiều biện pháp can thiệp về lối sống, dinh dưỡng cũng như sử dụng thuốc. Bệnh nhân cũng cần tuân thủ điều trị và theo dõi sát sao dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
8. Hướng dẫn cách phòng tránh máu nhiễm mỡ
Một số biện pháp phòng ngừa máu nhiễm mỡ hiệu quả nhất bao gồm:
1. Chế độ ăn uống khoa học, cân bằng
Chế độ ăn nhiều rau xanh, các loại đậu, cá, thịt nạc.
Hạn chế thực phẩm nhiều cholesterol, chất béo bão hòa.
Duy trì cân nặng cơ thể ở mức cân đối.
2. Hoạt động thể dục thể thao thường xuyên
Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 3-5 ngày/tuần.
Có thể tập gym, đi bộ, chơi thể thao nhóm…
3. Bỏ thuốc lá
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch lên gấp nhiều lần. Do đó, bỏ thuốc lá là biện pháp hữu hiệu để phòng chống bệnh máu nhiễm mỡ cũng như các biến chứng.
4. Hạn chế uống rượu
Rượu bia chứa nhiều calo “rỗng” và làm tăng lipid máu. Hạn chế hoặc không uống rượu sẽ giảm thiểu được nguy cơ mắc bệnh.
5. Duy trì vóc dáng cân đối
Người thừa cân, béo phì rất dễ mắc máu nhiễm mỡ. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp phòng ngừa bệnh lý này.
Ngoài ra, việc khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần cũng giúp phát hiện sớm bệnh máu nhiễm mỡ để có biện pháp xử trí kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
9. Một số lưu ý khi chăm sóc người bị máu nhiễm mỡ
Nếu có người thân mắc bệnh máu nhiễm mỡ, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi chăm sóc:
Cho người bệnh ăn uống đúng theo chế độ thực đơn do bác sĩ chỉ định.
Nhắc nhở và giám sát việc sử dụng thuốc của người bệnh để đảm bảo đủ liều và đúng giờ.
Động viên người bệnh duy trì luyện tập thể dục thể thao hàng ngày.
Giảm bớt căng thẳng cho người bệnh bằng cách tạo môi trường xung quanh thoải mái, vui vẻ.
Định kỳ đưa người bệnh đi khám và xét nghiệm máu để theo dõi tình trạng bệnh.
Đồng thời, cần động viên tinh thần, thái độ lạc quan và sự tuân thủ của người bệnh. Đây là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị bệnh máu nhiễm mỡ.
Kết luận
Máu nhiễm mỡ là tình trạng lượng mỡ trong máu tăng cao, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Để ngăn chặn và kiểm soát bệnh máu nhiễm mỡ hiệu quả, cần thực hiện đa dạng các biện pháp về dinh dưỡng, vận động, lối sống lành mạnh, điều trị bằng thuốc và theo dõi sát sao. Việc tìm hiểu các nội dung cơ bản như nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh cũng giúp cho cộng đồng nâng cao nhận thức và ngăn chặn hiệu quả căn bệnh này.